请输入您要查询的越南语单词:
单词
gác chuông
释义
gác chuông
钟楼 <旧时城市中设置大钟的楼, 楼内按时敲钟报告时辰。>
随便看
ruột như lửa đốt
ruột non
ruột phích
ruột rối như tơ vò
ruột rỗng
ruột sấy
ruột thịt
ruột trên
ruột tượng
ruột xe
ruột đầu
ruột đặc
Rwanda
rà
rài
rài rài
rài rạc
ràn
ràng
ràng buộc
ràng buộc họ hàng
ràng ràng
ràng rạng
ràng rịt
rành
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 8:05:45