请输入您要查询的越南语单词:
单词
mì sợi
释义
mì sợi
挂面 <特制的面条, 丝状或带状, 因悬挂晾干得名。>
面条; 面条儿 <用面粉做的细条状的食品。>
切面 <切成的面条。>
削面 <刀削面。>
方
拉面 <抻面 。>
随便看
cờ đuôi phụng
cờ đuôi vược
cờ đánh chưa xong
cờ đâm
cờ đơn
cờ đảng
cờ đỏ
cờ đội
cởi
cởi bỏ
cởi mở
cởi ra
cởi truồng
cởi trần
cởi trần cởi truồng
cỡ
cỡ chữ in
cỡ cây
cỡi
cỡ lớn
cỡn
cỡn cờ
cỡ nhau
cỡ nhỏ
cỡ tranh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:28:18