请输入您要查询的越南语单词:
单词
mía
释义
mía
甘蔗; 蔗 <这种植物的茎。>
đường; đường mía
蔗糖。
ruộng mía
蔗田。
nông dân trồng mía
蔗农。
随便看
minh hoàng
minh hoạ
Minh Hà
Minh Hải
minh hữu
minh khí
minh khắc
minh kính
minh linh
minh lý
minh muội
minh mã
minh mông
minh mẫn
minh oan
minh quân
minh thệ
minh tinh
minh tinh điện ảnh
minh triết
minh trĩ
minh tưởng
minh vương tinh
minh đoán
minh đường
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 21:25:11