请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 thẳng
释义 thẳng
 笔挺 <很直地(立着)。>
 单向 <朝一个方向作用的。>
 端然 <形容端正, 不歪斜。>
 端直 <不拐弯; 一直; 笔直; 照直(这条街端直走去, 通向天安门。)。>
 梗 <直爽。>
 管自; 一径 <径自。>
 anh ấy không uống lấy một ngụm nước, đi thẳng về nhà.
 他水也没喝一口, 管自回家去了。 鹄立 <直立。>
 径直 <表示直接向某处前进, 不绕道, 不在中途耽搁。>
 đội viên leo núi trèo thẳng lên ngọn núi chính.
 登山队员径直地攀登主峰。
 máy bay chở khách bay thẳng đến Côn Minh, không hạ cánh ở Trùng Khánh.
 客机径直飞往昆明, 不在重庆降落。 径自 <副词, 表示自己直接行动。>
 anh ấy chẳng đợi hội nghị kết thúc, đi thẳng ra ngoài.
 他没等会议结束就径自离去。 挺 <硬而直。>
 直; 脡 <成直线的(跟'曲'相对)。>
 thẳng tắp
 笔直。
 đường vừa bằng phẳng vừa thẳng tắp.
 马路又平又直。
 anh kéo dây thép thẳng ra.
 你把铁丝拉直。
 直达 <不必在中途换车换船而直接到达。>
 直溜; 直溜儿 <形容笔直。>
 anh xem cái cây con này, mọc rất thẳng.
 你看这颗小树, 长得多直溜儿。
 直接 <不经过中间事物的(跟'间接'相对)。>
 纵向 <非平行的; 上下方向的。>
 tương đối thẳng.
 纵向比较。
 liên hệ thẳng
 纵向联系。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 2:13:44