请输入您要查询的越南语单词:
单词
móc toa tàu
释义
móc toa tàu
车钩 <火车车皮或机车两端的挂钩, 有连接、牵引及缓冲的作用。>
随便看
anh bạn
anh chàng
anh chàng lỗ mãng
anh chị
anh chị em
anh chị em cùng cha khác mẹ
anh chị em họ
anh chị em ruột
anh chồng
anh con bác
Anh Cát Lợi
anh cả
anh danh
anh dao thì tôi búa
anh dũng
anh dũng tuyệt vời
anh em
anh em bạn
anh em bốn bể một nhà
anh em chú bác
anh em cô cậu
anh em cột chèo
anh em hạt máu sẻ đôi
anh em họ
anh em khinh trước, làng nước khinh sau
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 15:02:26