请输入您要查询的越南语单词:
单词
Ngu Công dời núi
释义
Ngu Công dời núi
愚公移山 <传说古代有一位老人名叫北山愚公, 家门前有两座大山挡住了路, 他下决心要把山平掉, 另一个老人河曲智叟笑他太傻, 认为不可能。愚公回答说:'我死了有儿子, 儿子死了还有孙子, 子子孙孙是 没有穷尽的。这两座山可不会再增高了, 凿去一点就少一点, 终有一天要凿平的。' (见于《列子·汤问》) 比喻做事有毅力, 不怕困难。>
随便看
buông thõng
buông thả
buông thả dục vọng
buông trôi
buông trôi bỏ mặc
buông tuồng
buông tên
buông xoã
buông xuôi
buông xuống
buông đao sát sinh, lập tức thành Phật
buôn gặp chầu, câu gặp chỗ
buôn hàng xách
buôn lậu
buôn lậu trốn thuế
Buôn Ma Thuột
buôn may bán đắt
buôn mây bán gió
buôn một lãi mười
buôn ngược bán xuôi
buôn ngồi
buôn nước bọt
buôn phấn bán son
buôn thua bán lỗ
buôn thúng bán bưng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 8:08:07