请输入您要查询的越南语单词:
单词
sáp
释义
sáp
近乎 <接近于。>
蜡 <动物、矿物或植物所产生的油质, 具有可塑性, 能燃烧, 易溶化, 不溶于水, 如蜂蜡, 白蜡, 石蜡等。用做 防水剂, 也可做 蜡烛。>
唇脂; 唇膏 <口红。>
随便看
sớ tấu
sờ
sờ mó
sờn lòng
sờ soạng
sờ sẫm
sờ sờ
sờ sờ mó mó
sờ vào
sở
sở bưu chính
sở cảnh sát
sở dĩ
sở hữu
sở hữu quốc gia
sở hữu tư nhân
sở kiến
Sở kịch
sởn
sở nguyện
sởn tóc gáy
sở thuộc
sở thích khác người
sở thú
sở trường
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 11:10:32