请输入您要查询的越南语单词:
单词
nguyên tố đất hiếm
释义
nguyên tố đất hiếm
稀土元素 <镧、铈、镨、钕、钷、钐、铕、钆、铽、镝、钬、铒、铥、镱、镥、钇、钪十七种元素形成一组, 叫做稀土元素。这类元素的化学性质极相似, 在自然界中常混杂在一起。>
随便看
trượt
trượt băng
trượt băng nghệ thuật
trượt chân
trượt pa-tanh
trượt patin
trượt tay
trượt trên băng
trượt tuyết
trượt xuống
trạch chủ
trạch cử
trạch lan
trạch tất
trại
trại an dưỡng
đầu thai kiếp khác
đầu thu
đầu thuốc lá
đầu tháng
đầu thú
đầu thừa đuôi thẹo
đầu tiên
đầu trâu mặt ngựa
đầu trò
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 14:45:31