请输入您要查询的越南语单词:
单词
nguyên tố đất hiếm
释义
nguyên tố đất hiếm
稀土元素 <镧、铈、镨、钕、钷、钐、铕、钆、铽、镝、钬、铒、铥、镱、镥、钇、钪十七种元素形成一组, 叫做稀土元素。这类元素的化学性质极相似, 在自然界中常混杂在一起。>
随便看
ăn như tầm ăn rỗi
ăn nhạt
ăn nhạt mới biết thương mèo
ăn nhậu chơi bời
ăn nhịn để dành
ăn nhịp
ăn nhịp với nhau
ăn nhờ
ăn nhờ ở đậu
ăn no
ăn no lo được
ăn no mặc ấm
ăn non
ăn no ngủ kỹ
ăn no nằm dài béo quay ra
ăn nên nói nổi
ăn nói
ăn nói ba rọi
ăn nói cay độc
ăn nói có ý tứ
ăn nói dè dặt
ăn nói dễ thương
ăn nói dịu dàng
ăn nói khép nép
ăn nói khùng điên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 5:23:05