请输入您要查询的越南语单词:
单词
nguyên tố đất hiếm
释义
nguyên tố đất hiếm
稀土元素 <镧、铈、镨、钕、钷、钐、铕、钆、铽、镝、钬、铒、铥、镱、镥、钇、钪十七种元素形成一组, 叫做稀土元素。这类元素的化学性质极相似, 在自然界中常混杂在一起。>
随便看
cuộc cách mạng lớn
cuộc diễu binh
cuộc diễu hành
cuộc Duy Tân trăm ngày
cuộc hẹn
cuộc hẹn hò
cuộc họp tẻ nhạt
cuộc hội ý
khắng khít
khắp
khắp bầu trời
khắp bốn phương
khắp chốn
khắp chốn mừng vui
khắp mình
khắp mặt đất
khắp người
khắp nơi
khắp nơi hoa nở
khắp nơi hưởng ứng
khắp nơi ngợi ca
khắp nơi thịnh vượng
khắp nơi ăn mừng
khắp đồng
khắt khe
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 20:58:03