请输入您要查询的越南语单词:
单词
bùng nổ
释义
bùng nổ
爆发 <火山内部的岩浆冲破地壳, 向外迸出。>
chiến tranh bùng nổ
战争爆发。 勃发
<
突然发生。>
随便看
Hàn Quốc
hàn răng
hàn sĩ
hàn the
hàn thiếc
hàn thử
hàn thử biểu
hàn thực
hàn tinh
hàn vi
hàn xá
hàn xì
hàn âm
hàn ôn
hàn điện
hàn đè
hàn đê
hàn đúc
hàn đới
Hà Nội
hào
hào ao
hào cường
hào cạn
hào cử
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/27 3:48:29