请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoa phụng tiên
释义
hoa phụng tiên
凤仙子; 指甲花; 指甲草; 羽客 <植物名。凤仙花科凤仙花属, 一年生草本。茎直立, 叶互生, 狭披针形, 有锯齿, 夏日开红白等色之花。蒴果圆形而尖, 熟则裂开, 弹出褐色种子十余粒。除供观赏外, 种子、 根、茎均可入药。>
随便看
thuế tem
thuế thu nhập
thuế thân
thuế thổ trạch
thuế tiêu phí
thuế trước bạ
thuế trực thu
thuế trực tiếp
thuế tồn kho
thuế vụ
thuế vụ thu
thuế xuất bản
thuế xuất cảng
thuế xuất nhập khẩu
thuế đinh
thuế đánh theo giá
thuế đất
thuế đầu người
thuế địa phương
thuể thoả
thuốc
thuốc 2, 4-D
thuốc 3911
thuốc an thần
thuốc bào chế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 22:40:17