请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoa râm
释义
hoa râm
斑白 ; 班白 <班白, 颁白。头发花白。>
花白 <(须发)黑白混杂。>
râu tóc hoa râm.
花白胡须
người mới có bốn mươi tuổi tóc đã hoa râm.
才四十岁的人头发都花白了。 银灰 <浅灰而略带银光的颜色。>
随便看
ma mới
man
Ma-na-goa
Managua
Ma-na-ma
Manama
Manchester
Man-chétx-tơ
mang
Man-gan
mang bên mình
mang bầu
mang bệnh
mang bịnh trong người
mang con bỏ chợ
mang cá
mang cơm ra đồng
mang gió
mang gánh nặng
mang hận
mang hộ
mang kèm
Mang La
mang lại lợi ích
mang lại phiền toái thêm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 17:56:57