请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoa râm
释义
hoa râm
斑白 ; 班白 <班白, 颁白。头发花白。>
花白 <(须发)黑白混杂。>
râu tóc hoa râm.
花白胡须
người mới có bốn mươi tuổi tóc đã hoa râm.
才四十岁的人头发都花白了。 银灰 <浅灰而略带银光的颜色。>
随便看
hiệp đoàn
hiệp định
hiệp định mậu dịch
hiệp định đa bên
hiệp đồng
hiệp ước
hiệp ước biên giới
hiệp ước dự thảo
hiệp ước hoà bình
hiệp ước không bình đẳng
hiệp ước kinh tế
hiệp ước quốc
hiệp ước thương mại
hiệp ước đồng minh
Hiệt
hiệu
hiệu buôn
hiệu buôn tây
hiệu bán tương
hiệu báo
hiệu chính
hiệu chỉnh
hiệu cầm đồ
hiệu giải khát
hiệu lệnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 6:18:56