请输入您要查询的越南语单词:
单词
ba mươi
释义
ba mươi
三十。
卅 (每月最后一日)
ba mươi tháng rồi
上月卅日。
除夕 <一年最后一天的夜晚, 也泛指一年最后的一天。>
俗
老虎。 như
ông ba mươi
;
cọp
大铜锅。(nồi ba mươi)
随便看
hiểu dụ
hiểu lòng
hiểu lầm
hiểu lệch
hiểu ngầm
hiểu ngầm trong lòng
hiểu nhau
hiểu nhiều biết rộng
hiểu ra
hiểu ra đời chỉ là hư ảo
hiểu rõ
hiểu rõ mưu gian
hiểu rõ thời thế mới là người tài giỏi
hiểu rõ tình hình
hiểu sai
doanh điền sứ
do chính nhà trồng
do con người gây ra
do dự
do dự không tiến lên
do dự lưỡng lự
Doha
doi
dom
Dominica
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 17:32:48