请输入您要查询的越南语单词:
单词
ba mươi
释义
ba mươi
三十。
卅 (每月最后一日)
ba mươi tháng rồi
上月卅日。
除夕 <一年最后一天的夜晚, 也泛指一年最后的一天。>
俗
老虎。 như
ông ba mươi
;
cọp
大铜锅。(nồi ba mươi)
随便看
đĩa đệm
đĩ bợm
đĩ lậu
đĩ ngựa
đĩnh
đĩnh ngộ
đĩnh đạc
đĩ thoã
đĩ điếm
đĩ đực
đũa
đũa bạc
đũa cả
đũa mốc chòi mâm son
đũa mộc
đũa ngà
đũa son
đũa tre
đũa xương
đũi
đũng
đũng quần
đơ
đơm
đơm đó
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 22:23:41