请输入您要查询的越南语单词:
单词
cạn ly
释义
cạn ly
干杯 <喝干杯中的酒(用于劝别人喝酒和表示庆祝的场合)。>
vì sức khoẻ của mọi người cạn ly.
为客人们的健康而干杯。
xin mời mọi người cạn ly.
请大家干杯。
随便看
của công
của cải
của cải dồi dào
của dành dụm
của gia bảo
của gia truyền
của giời ôi
của hiếm
của hối lộ
của hồi môn
của kho không lo cũng hết
của không chính đáng
của làm tin
của mình mình quý
của một đồng công một nén
của ngon vật lạ
của người phúc ta
của nó
của nả
của nổi
của nợ
của phi nghĩa
của phù vân
của phải gió
của quý
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 4:19:45