请输入您要查询的越南语单词:
单词
cảm nghĩ
释义
cảm nghĩ
读后感 <读过一本书或一篇文章以后的感想(多指书面的)。>
感想 <由接触外界事物引起的思想反应。>
xem xong bức thư này, anh có cảm nghĩ
gì? 看了这封信, 你有何感想?
感言 <表达感想的话。>
随便看
tạp sử
tạp sự
tạp thu
tạp thuyết
tạp thuế
tạp thư
tạp trở
tạp văn
tạp vụ
tạp âm
tạ quá
tạt
tạ ta
tạ thế
tạt qua
tạ triều
tạ tuyệt
tạt vào mặt
tạ xích
tạ ân
tạ ơn
tả
tả biên
tả chân
tả diễn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 11:03:24