请输入您要查询的越南语单词:
单词
Gia Cát Lượng
释义
Gia Cát Lượng
诸葛亮 <三国时蜀汉政治家, 字孔明, 辅佐刘备建立蜀汉。《三国演义》对他的智谋多所渲染, 一般用来称足智多谋的人。>
Đông Ngô mời Gia Cát Lượng từ chỗ Lưu Bị đến để bàn việc liên kết với nhau chống lại Tào Tháo.
东吴从刘备那里请来诸葛亮, 商量联合起来抵抗曹操。
随便看
lữ hoài
lữ hành
lữ khách
lững
lững lờ
lững thững
lữ quán
lữ thứ
lữ trình
lữ xá
lữ điếm
lữ đoàn
lữ đồ
lự
lựa
lựa chọn
lựa chọn phương án tối ưu
lựa chọn sử dụng
lựa chọn và bổ nhiệm
lựa chọn và ghi lại
lựa chọn và điều động
hấp thu
hấp thâu
hấp thụ
hấp thụ ánh sáng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 3:11:26