请输入您要查询的越南语单词:
单词
ghểnh
释义
ghểnh
(下棋用语)上(士), 飞(相) (Đi quân sĩ hoặc quân tượng từ hàng dưới cùng bàn cờ tướng lên, vào chính giữa theo đường
chéo che mặt tướng. )
随便看
lá hương thung non
lái
lái buôn
lái chính
lái cả
lái ngựa
lái tàu
lái xe
lái đò
lá không cuống
lá kép
lá lành đùm lá rách
lá lách
họ Phổ
họp hội ý
họ Phục
họ Phụng
họ Phủ
họp kín
họp lại
họp mặt
họp mặt chúc tết
họp qua điện thoại
họp sức
họp thường lệ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 7:01:37