请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoài nghi luận
释义
hoài nghi luận
怀疑论。 <对客观世界和客观真理是否存在、能否认识表示怀疑的学说。随历史条件的变化, 所怀疑的具体对象各有不同。古希腊怀疑论的创立者皮浪认为, 事物是不可认识的, 因为每一事物都有两种相互排斥 的意见, 不能确定。欧洲文艺复兴时期的怀疑论者则对各种宗教教条表示怀疑。18世纪英国哲学家D. 休谟 怀疑知觉是由外物引起的。德国哲学家I. 康德怀疑人能够认识物自体。现代西方的怀疑论者承袭休谟和康 德的思想, 拒绝研究感觉之外的实在。>
随便看
xuất chiến
xuất chúng
xuất cảng
xuất dương
xuất dương du học
xuất gia
xuất giá
xuất hiện
xuất hiện bất ngờ
xuất hiện liên tiếp
xuất hiện liên tục
xuất hiện lại
xuất hiện lớp lớp
xuất hiện nhiều
xuất hiện nhiều lần
xuất hiện trùng lặp
xuất hiện trước công chúng
xuất huyết
xuất huyết bên trong
xuất huyết nhiều
xuất huyết nội
xuất hàng
xuất hành
xuất khẩu
xuất khẩu thành thơ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 6:35:39