释义 |
hoà lẫn | | | | | | 拌; 搅和; 搀杂 <混杂; 使混杂。> | | | tiếng còi lao động hoà lẫn với tiếng máy kêu ầm ầm. | | 劳动的号子声和机器的隆隆声搀杂在一起。 | | | ngạc nhiên và vui sướng hoà lẫn vào nhau. | | 惊奇和喜悦的心情搅和在一起。 | | | 混一 <不同的事物混合成为一体。> | | | 交相辉映 <(各种光亮、彩色等)相互映照。> | | | trăng sao và ánh đèn hoà lẫn vào nhau. | | 星月灯火, 交相辉映。 | | 口 | | | 搅混 <混和; 搀杂。> | | | tiếng hát, tiếng cười hoà lẫn vào nhau. | | 歌声和笑声搅混成一片。 |
|