请输入您要查询的越南语单词:
单词
người lao động
释义
người lao động
劳 <指劳动者。>
người lao động và chủ.
劳资双方。
劳动力 <相当于一个成年人所具有的体力劳动的能力, 有时指参加劳动的人。>
劳动者 <参加劳动并以自己的劳动收入为生活资料主要来源的人, 有时专指参加体力劳动的人。>
劳力 <有劳动能力的人。>
随便看
trọ trẹ
trọ tá
trỏ
trỏ tay năm ngón
trố
trốc
trối
trối chết
trối kệ
trối trăng
trố mắt nhìn theo
trốn
trốn chạy
trống bỏi
trống canh một
trống chiêng
trống chiến
trống chiều chuông sớm
trống con
trống cà rùng
trống da cá
trống gối vụ
trống huơ trống hoác
trống hốc
trống không
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 2:40:46