请输入您要查询的越南语单词:
单词
nguyên âm chính
释义
nguyên âm chính
韵腹 <指韵母中的主要元音。参看〖韵母〗。>
随便看
cây rum
cây ruối
cây ráng
cây ráy
cây ráy leo
cây râm
cây râu mèo
cây rút dại
cây rậm
cây rụng lá
cây rụng tiền
cây rừng
cây rừng trùng điệp xanh mướt
cây rừng đan xen
cây sa la
cây sam
cây sa nhân
cây sen
cây sen cạn
cây si
cây sim
cây song
cây stachys sieboldi
cây su
cây su hào
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 14:02:00