请输入您要查询的越南语单词:
单词
âm mưu đã lộ
释义
âm mưu đã lộ
东窗事发 <传说宋朝秦桧在他家东窗下定计杀害了岳飞, 地藏王(神名)化为了一个行者到人间作证说东窗事犯了, 秦桧不久就死了(见于元孔文卿《地藏王证东窗事犯杂剧》)。明田汝成《西湖游览志余》卷四里说, 秦桧死后他老婆请方士做法事, 方士看见秦桧在阴间身带铁枷受苦, 秦桧对他说:'可烦传语夫人, 东 窗事发矣。'后来用'东窗事发'指罪行、阴谋败露。也说东窗事犯。>
随便看
cây cung
cây cà
cây cà chua
cây cà cuốc
cây càng cua
cây cà phê
cây cà-rốt
cây cái
cây cánh kiến
cây cánh kiến trắng
cây cát cánh
cây câu quất
cây còn lại quả to
cây có bệnh
cây có hoa
cây có hạt ép dầu
cây cói
cây cô-ca
cây công nghiệp
cây cô-ti-nut
cây cơi
cây cơm rượu
cây cườm rụng
cây cải bắp
cây cải củ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 12:52:57