请输入您要查询的越南语单词:
单词
âm mưu đã lộ
释义
âm mưu đã lộ
东窗事发 <传说宋朝秦桧在他家东窗下定计杀害了岳飞, 地藏王(神名)化为了一个行者到人间作证说东窗事犯了, 秦桧不久就死了(见于元孔文卿《地藏王证东窗事犯杂剧》)。明田汝成《西湖游览志余》卷四里说, 秦桧死后他老婆请方士做法事, 方士看见秦桧在阴间身带铁枷受苦, 秦桧对他说:'可烦传语夫人, 东 窗事发矣。'后来用'东窗事发'指罪行、阴谋败露。也说东窗事犯。>
随便看
tự ti
tự tin
tự tiêu khiển
tự tiến cử
tự tiện
tự truyện
tự trách
tự trách mình
tự trói buộc
tự trói mình
tự trả tiền
tự trị
tự trọng
tự tung tin
tự tuyệt
tự tách mình ra
tự tâng bốc mình
tự tìm
tự tìm cái chết
tự tìm lấy cái chết
tự tìm nguyên nhân
tự tìm đường chết
tự tình
tự tín
tự tôn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 18:27:54