请输入您要查询的越南语单词:
单词
âm mưu
释义
âm mưu
半包儿 <指阴谋手段。>
祸心 <作恶的念头。>
密谋 <秘密计划(多指坏的)。>
阴谋 <暗中做坏事的计谋。>
vạch trần âm mưu của bọn thực dân.
揭穿殖民地主义者的阴谋。 暗算 <暗中图谋伤害或陷害。>
随便看
họ Trở
họ Trữ
họ Trực
họ Tu
họ Tuyên
họ Tuyến
họ Tuyết
họ Tuyền
họ Tuyển
họ Tuân
họ Tuần
họ Tuệ
họ Tuỳ
họ Tuỵ
họ Tài
họ Tào
họ Tái
họ Táp
họ Tân
họ Tây
họ Tây Môn
họ Tích
họ Tín
họ Tòng
họ Tô
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 13:12:07