请输入您要查询的越南语单词:
单词
nguồn tài nguyên
释义
nguồn tài nguyên
富源 <自然资源, 如森林、矿产等。>
资源 <生产资料或生活资料的天然来源。>
nguồn tài nguyên dưới lòng đất
地下资源。
随便看
đuôi
đuôi chuột
đuôi cá
đuôi cáo không giấu nổi
đuôi gà
đuôi lái
đuôi lông mày
đuôi mũi tên
đuôi mắt
đuôi nheo
đuôi sam
đuôi thuyền
đuôi to khó vẫy
đuôi trâu không bằng đầu gà
đuôi tàu
đuôi từ
đuôi âm
đuôi đèn
đuôi đạn
đuông
đu đưa
đu đủ
đuềnh đoàng
đuểnh đoảng
đuốc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:28:35