请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngành
释义
ngành
部门 <组成某一整体的部分或单位。>
ngành công nghiệp
工业部门。
行; 行道; 行业 <工商业中的类别。泛指职业。>
cùng nghề; cùng ngành.
同行。
ngành ẩm thực; ngành ăn uống
饮食行业。
界 <职业、工作或性别等相同的一些社会成员的总体。>
支派 <分出来的派别; 分支。>
枝子; 枝条 <由植物的主干上分出来的较细的茎。>
随便看
có lắm người
có lẻ
có lẽ
có lẽ có
có lẽ là
có lỗi
có lỗi với
có lộc ăn
có lớp lang
có lời
có lợi
có lợi cho cả đôi bên
có lợi nhất
có lợi thế
có lửa mới có khói
có mang
có màu sắc
có máu mặt
có mã
có mùi
có mất đi đâu
có mầm bệnh
có mắt không tròng
có mắt mà không trông thấy núi Thái Sơn
có mắt nhìn người
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 6:08:55