请输入您要查询的越南语单词:
单词
thông thương
释义
thông thương
通商 <(国家或地区之间)进行贸易。>
bến cảng thông thương.
通商口岸。
随便看
lộ vẻ xúc động
lộ ý xấu
lớ lớ
lớn
lớn bé
lớn con
lớn dần
lớn gan
lớ ngớ
lớn lao
lớn lên
lớn lên trông thấy
lớn mà vô dụng
lớn mạnh
lớn mạnh vượt bậc
lớn người
lớn người to cái ngã
lớn nhất
lớn nhỏ
lớn nhỏ lẫn lộn
lớn thuyền lớn sóng
lớn tiếng
lớn tiếng doạ người
lớn tiếng khen hay
lớn tiếng kêu gọi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 13:04:01