请输入您要查询的越南语单词:
单词
thạch tượng
释义
thạch tượng
石匠 <开采石料或用石料制作器物的工人。>
石象; 石刻 <刻着文字、图画的碑碣等石制品或石壁, 也指上面刻的文字、图画。>
随便看
đề ước
để
để...
để bàn
để bụng
để cho
để cho rừng còn xanh, sợ gì không củi đốt
để cho tự nhiên
để chậm
để cạnh nhau
để cảo
để của
để cửa
để dành
để giống
để hở
để kháng
để không
để kề nhau
để luống trống
để làm rõ
để lòng
để lại
để lại chỗ cũ
để lại hậu quả
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 11:15:15