请输入您要查询的越南语单词:
单词
toa rập
释义
toa rập
暗谋; 密谋 <秘密计划(多指坏的)。>
随便看
nằm dài
nằm gai nếm mật
nằm giữa
nằm gác mõm
nằm gối vào nhau
nằm khoèo
nằm khàn
nằm khểnh
nằm kềnh
nằm la liệt
nằm lì
nằm mê
nằm mơ
nằm mơ giữa ban ngày
nằm mẹp
nằm mộng
nằm ngang
nằm ngang nằm dọc
nằm ngay đơ
nằm nghiêng
nằm ngếch mõm
nằm ngổn ngang
nằm ngủ
nằm ngửa
nằm ngửa ăn sẵn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 12:54:10