请输入您要查询的越南语单词:
单词
thảm hại
释义
thảm hại
狼狈 <传说狈是一种兽, 前腿特别短, 走路时要趴在狼身上, 没有狼, 它就不能行动, 所以用 "狼狈"形容困苦或受窘的样子。>
vô cùng thảm hại.
十分狼狈。
随便看
quê độ nổi khùng
quì
quì gối
quì lạy
quì mọp
quí báu
quí giá
quí hiển
quí hiệu
quí hồ
quí mến
quí ngài
quí nhân
quí quyến
quí quốc
quí trọng
quí tộc
quíu đít
quí vị
quý
quý bà
quý báu
quý chức
quý danh
Quý Dương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 13:51:58