请输入您要查询的越南语单词:
单词
thảm len
释义
thảm len
氍毹; 氍; 毹 <毛织的地毯, 旧时演戏多用来铺在地上, 因此过去 常用'氍毹'或'红氍毹'代表舞台。>
书
罽 <用毛做成的毡子一类的东西。>
随便看
điếc đầu điếc óc
điếc đặc
điếm
điếm canh
điếm nhục
điếm đàng
điến
điếng
điếu
điếu bào
điếu bát
điếu cày
điếu cổ
điếu danh
điếu dân phạt tội
điếu phúng
điếu tang
điếu văn
điếu đài
điếu ống
điềm
điềm báo
điềm báo trước
điềm chiêm bao
điềm có tiền
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 7:37:34