请输入您要查询的越南语单词:
单词
thảm thực vật
释义
thảm thực vật
被覆 <遮盖地面的草木等。>
chặt phá rừng bừa bãi, làm hư thảm thực vật che phủ mặt đất.
滥伐森林, 破坏了地面被覆。
植被 <覆盖在某一个地区地面上、具有一定密度的许多植物的总和。>
随便看
ma chẩn
ma-cà-bông
ma cà-lồ
ma cà-rồng
ma cô
ma cũ bắt nạt ma mới
ma cọp vồ
ma cỏ
ma cờ bạc
ma da
Madagasca
Madison
Madrid
ma dược
mafia
Ma-giê
Ma-giê ô-xuýt
ma gà
mai
Mai Châu
mọi nhà
mọi nhà đều biết
mọi nơi
mọi rợ
mọi sự vật quay về một mối
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 7:08:35