请输入您要查询的越南语单词:
单词
thảm thực vật
释义
thảm thực vật
被覆 <遮盖地面的草木等。>
chặt phá rừng bừa bãi, làm hư thảm thực vật che phủ mặt đất.
滥伐森林, 破坏了地面被覆。
植被 <覆盖在某一个地区地面上、具有一定密度的许多植物的总和。>
随便看
bệnh tắc ruột
bệnh tổ đĩa
bệnh tụ huyết trùng
bệnh ung thư máu
bệnh ung thư thực quản
bệnh uốn ván
bệnh vi-rút vẹt
bệnh viêm da
bệnh viêm gan
bệnh viêm họng
bệnh viêm khớp mãn tính
bệnh viêm lợi
bệnh viêm phổi
bệnh viêm ruột thừa
bệnh viện
bệnh viện chuyên khoa
bệnh viện dã chiến
bệnh viện tâm thần
bệnh vàng da
bệnh vảy nến
bệnh vụn vặt
bệnh xi-đa
bệnh xá
bệnh xơ gan
bệnh xương mềm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 1:19:18