请输入您要查询的越南语单词:
单词
báo cáo láo
释义
báo cáo láo
浮报 <以少报多; 虚报。>
báo cáo láo sản lượng; khai khống sản lượng.
浮报产量。
谎报 <故意不真实地报告。>
虚报 <不照真实情况报告(多指以少报多)。>
随便看
từ phả
từ phản nghĩa
từ phổ
từ phụ
từ quan
từ quan về ở ẩn
từ rày
từ rày trở đi
từ rời
Từ Sơn
từ thiện
từ thoại
từ thuở
từ thân
từ thường dùng
từ thạch
từ thấp đến cao
từ thể
từ thời thượng cổ
từ trong bụng mẹ
từ trong thâm tâm
từ trung tính
từ trái nghĩa
từ trên xuống dưới
từ trước ra sau
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 22:58:31