请输入您要查询的越南语单词:
单词
cá hồng
释义
cá hồng
加级鱼 <(口>真鲷(zhēndiāo)。>
鳂 <鱼类的一属, 身体多为红色, 眼大, 口大而斜。生活在热带海洋中。>
随便看
vấy vá
vần
vần chuyển
vần chân
vần chữ cái
vần công
vần dương
vầng
vầng cỏ
vầng hồng
vần gieo
vầng sáng
vầng thái dương
vầng trăng
vần lưng
vần ngược
vần thơ
vần vò
vần xoay
vần xuôi
vần điệu
vần điệu Trung Châu
vầu
vầy
vẩn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 7:34:50