请输入您要查询的越南语单词:
单词
cái ruột tượng
释义
cái ruột tượng
褡裢 <长方形的口袋, 中央开口, 两端各成一个袋子, 装钱物用, 一般分大小两种, 大的可以搭在肩上, 小的可以挂在腰带上。>
随便看
đạo lý chính
đạo lý huyền diệu
đạo lý lớn
đạo lý nhà Phật
đạo lý Phật giáo
đạo lý quan trọng
đạo lý truyền thống
đạo lý đúng đắn
đạo Lạt-ma
đạo lộ
đạo môn
đạo mạo
đạo mạo trang nghiêm
đạo nghĩa
đạo Nho
đạo nhân
đạo pháp
đạo Phật
đạo quan
đạo quán
đạo quân
đạo quân anh dũng vô địch
đạo quân lớn
đạo quân mạnh
đạo quân ô hợp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 1:04:24