请输入您要查询的越南语单词:
单词
trộn của giả vào
释义
trộn của giả vào
搀假 <把假的搀在真的里面或把质量差的搀在质量好的里面。>
随便看
cho thầu
cho tin
cho toa
cho trát đòi
cho uống thuốc
cho vay
cho vay cắt cổ
cho vay lấy lãi
cho vay nặng lãi
cho và nhận
cho vào
cho ví dụ
cho ví dụ tiêu biểu
cho về
cho xong chuyện
choài
choàng
choàng đục đá
choành choạch
choá
choác
choác choác
choái
choán
choán chỗ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 5:55:20