请输入您要查询的越南语单词:
单词
nắng giời
释义
nắng giời
trời nắng
随便看
trôi chảy
trôi giạt
trôi giạt khắp nơi
trôi lơ lửng
trôi nổi
trôi theo dòng nước
trôi trên mặt nước
trôi trạc
trông bên nọ ngó bên kia
trông bầu vẽ gáo
trông chờ
trông chờ mòn mỏi
trông chừng
trông coi
trông cậy
trông gà hoá cuốc
trông lại
trông me đỡ khát
trông mong
trông mòn con mắt
trông mơ giải khát
trông mặt đặt tên
trông nhầm
trông nhờ
trông nom
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 22:46:49