请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây khương hoạt
释义
cây khương hoạt
羌活 <二年生草本植物, 叶背略白, 茎带紫色, 花黄色或白色, 根可以入药, 有镇痛、发汗、利尿等作用。>
随便看
nhon nhen
Nho Quan
nho rừng
nho sĩ
nho tướng
nhoà
nhoài
nhoá
nhoáng
nhoè
nhoèn
nhoè nhoẹt
nhoé
nhoét
nhoẻn
nhoẻn nhoẻn
nhu
nhu cầu
nhui
nhum
nhu mì
nhung hươu
nhung kẻ
nhung lông vịt
nhung nhúc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 2:55:27