请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây khởi liễu
释义
cây khởi liễu
柳子 <指杞柳。>
một gốc cây khởi liễu.
一墩柳子。
杞柳 <落叶灌木, 叶子长椭圆形, 花暗紫绿色, 柔荑花序, 雌雄异株, 生在水边, 枝条可用来编器物。>
随便看
nhà quan
nhà quan sát
nhà quyền quý
nhà quyền thế
nhà quàn
nhà quân sự
nhà riêng
nhà sinh lý học
nhà soạn kịch
nhà soạn nhạc
nhà sàn
nhà sáng chế
nhà séc
nhà sơ
nhà sơ sài
nhà sư
nhà sản xuất
nhà số học
nhà số đỏ
nhà sử học
nhà ta
nhà tam hợp
nhà tan cửa nát
nhà tang
nhà tang lễ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 10:56:29