请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây khởi liễu
释义
cây khởi liễu
柳子 <指杞柳。>
một gốc cây khởi liễu.
一墩柳子。
杞柳 <落叶灌木, 叶子长椭圆形, 花暗紫绿色, 柔荑花序, 雌雄异株, 生在水边, 枝条可用来编器物。>
随便看
văn bia
văn biền ngẫu
văn bài
văn báo cáo
văn bát cổ
văn Bạch thoại
văn bản
văn bản rõ ràng
văn bản đứt đoạn chắp vá
văn bằng
văn chung đỉnh
văn chuyên đề
văn châm biếm
văn chúc tụng
văn chương
tản
tản bộ buổi sáng
tản cư
tảng
tảng băng
tảng băng trôi
tảng lờ
tảng sáng
tảng thịt
tảng thịt bò
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 17:35:56