请输入您要查询的越南语单词:
单词
nền văn hoá Đại Vấn Khẩu
释义
nền văn hoá Đại Vấn Khẩu
大汶口文化 <1959年在山东宁阳堡头村西和秦安大汶口一带发现的中国新石器时代的一种文化, 其生产工具以磨制石器为主, 已有大量骨、角、牙器和各种陶器。该文化大约开始于公元前4500年, 约在公元前2500年左右过渡为龙山文化。>
随便看
đã bảo trước
đã bệnh
đã chết
đã có
đã ghiền
đã giận
đã giỏi còn cố giỏi hơn nữa
đã giỏi còn muốn giỏi hơn
đã hối hận
đãi
đãi buôi
đãi bôi
đãi cát lấy vàng
đãi cát tìm vàng
đãi công
đãi cứt gà lấy hạt tấm măn
đãi khách
đãi nguyệt
đãi ngộ
đãi ngộ hậu hĩnh
đãi ngộ tốt
đãi quặng
đãi thời
đãi tiệc
đãi vàng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 20:13:14