请输入您要查询的越南语单词:
单词
kinh nghiệm chủ nghĩa
释义
kinh nghiệm chủ nghĩa
经验主义 <主观主义的一种表现形式, 把局部的、狭隘的经验认为是普遍真理, 只相信局部的直接经验, 轻视理论的指导作用。>
随便看
hoa quỳ
hoa quỳnh
hoa râm
hoa rụng
hoa sen
hoa sáp
hoa sóng
Hoa Sơn
hoa sơn trà
hoa tai
hoa tai bằng trân châu
hoa tai ngọc
hoa tay
hoa tay múa chân
hoa thuý cúc
hoa thuỷ tiên
hoa thép
hoa thơm
hoa thơm cỏ lạ
hoa thương
hoa thược dược
hoa thị
Hoa Thịnh Đốn
hoa thị trên đòn cân
hoa tiên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 22:08:27