请输入您要查询的越南语单词:
单词
thân nhau
释义
thân nhau
打得火热 <形容关系极度密切(多指男女关系)。>
họ rất thân nhau.
他们打得火热。
要好 <指感情融洽; 也指对人表示好感, 愿意亲近。>
相好 <彼此亲密, 感情融洽。>
thân nhau từ xưa
相知有素。
相知 <彼此相交而互相了解, 感情深厚。>
随便看
học sinh kém
học sinh lớn
học sinh lớn tuổi
học sinh mới
học sinh nam
học sinh ngoại trú
học sinh nội trú
học sinh nữ
học sinh tiểu học
học sinh trung học
học sinh tồi
học sâu biết rộng
học sĩ
học theo gương tốt
học theo Hàm Đan
học thuyết
học thuyết Mít-su-rin
học thuyết Môn-rô
học thuyết nổi tiếng
học thuyết xằng bậy
học thuyết Đác-uyn
học thuật
học thuật nho gia
học thuộc lòng
học thành nghề
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 8:14:44