请输入您要查询的越南语单词:
单词
kiêng dè
释义
kiêng dè
顾忌 <恐怕对人或对事情不利而有顾虑。>
không kiêng nể; không kiêng dè.
无所顾忌。
讳 <因有所顾忌而不敢说或不愿说; 忌讳。>
nói thẳng không kiêng dè.
直言不讳。
书
忌惮 <畏惧。>
随便看
mê hồn trận
mê hồn tán
mê-la-nin
mê li
mê loạn
mê man
mê man bất tỉnh
mê muội
mê muội mất cả ý chí
mê mê
mê mải
mê mẩn
mê mệt
mê mộng
mê ngủ
mê ngữ
mênh mang
mênh mông
mênh mông bát ngát
mênh mông bằng phẳng
mênh mông bể sở
mênh mông cuồn cuộn
mênh mông mù mịt
mênh mông rộng rãi
mênh mông vô bờ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 20:30:52