请输入您要查询的越南语单词:
单词
bộ dũa
释义
bộ dũa
组锉 <什锦锉。>
随便看
thời kỳ đầu
thời kỳ đồng thiếc
thời kỳ đồ đá
thời kỳ đồ đá mới
thời kỳ ủ bệnh
thời loạn
thời loạn li
thời luận
thời mông muội
thời mệnh
thời nay
thời nghi
thời Ngũ Đại
thời nhân
thời nhỏ
thời niên thiếu
thời sai
thời sung sức
thời sự
thời thanh xuân
thời thơ ấu
thời thượng
thời thế
thời thế thay đổi
thời thịnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 9:10:51