请输入您要查询的越南语单词:
单词
kiết
释义
kiết
手紧 <指不随便花钱或给人东西。>
痢疾 <传染病, 按病原体的不同, 主要分为细菌性痢疾和阿米巴痢疾两种。>
赤贫 <穷得什么也没有。>
随便看
kịch đường phố
kịch địa phương
kịch ương ca
kị huý
kịp
kịp chuyến
kịp giờ
kịp lúc
kịp thời
kịp thời cơ
kịt
kịt kịt
kỳ
Kỳ Anh
kỳ binh
kỳ bộ
Kỳ Châu
kỳ cá
kỳ công
kỳ cùng
kỳ cạch
kỳ cọ
kỳ cục
kỳ cựu
kỳ diệu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 13:35:46