请输入您要查询的越南语单词:
单词
không trâu bắt chó đi cày
释义
không trâu bắt chó đi cày
赶鸭子上架 ; 打鸭子上架<比喻迫使做能力所不及的事情。>
tôi không biết hát, anh bắt tôi hát, không phải là không trâu bắt chó đi cày
sao? 我不会唱, 你偏叫我唱, 不是赶鸭子上架吗?
随便看
tầng cảm quang
tầng dưới
tầng dưới cùng
tầng dầu
tầng gác
tầng hình thành
tầng hầm
trò giỏi hơn thầy
trò hai mang
trò hai mặt
trò hề
trò khôi hài
trò khỉ
trò lưu manh
trò lừa gạt
tròn
tròn chắc
tròng
tròng bia
tròng bẫy
tròng lọng
tròng mắt
tròng trành
tròng trắng
tròng trắng mắt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 20:31:07