请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 không trâu bắt chó đi cày
释义 không trâu bắt chó đi cày
 赶鸭子上架 ; 打鸭子上架<比喻迫使做能力所不及的事情。>
 tôi không biết hát, anh bắt tôi hát, không phải là không trâu bắt chó đi cày
 sao? 我不会唱, 你偏叫我唱, 不是赶鸭子上架吗?
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 17:28:18