请输入您要查询的越南语单词:
单词
không trâu bắt chó đi cày
释义
không trâu bắt chó đi cày
赶鸭子上架 ; 打鸭子上架<比喻迫使做能力所不及的事情。>
tôi không biết hát, anh bắt tôi hát, không phải là không trâu bắt chó đi cày
sao? 我不会唱, 你偏叫我唱, 不是赶鸭子上架吗?
随便看
đồ thí nghiệm
đồ thư
đồ thải
đồ thế chấp
đồ thị
đồ thị hình chiếu
đồ thối thây
đồ thờ
đồ thừa
đồ thực dụng
đồ trang bị
đồ trang hoàng
đồ trang sức
đồ trang sức nền nhã
đồ trang sức quý
đồ trang sức trang nhã
đồ trang sức trên trán ngựa
đồ trang trí
đồ trang trí cửa sổ
đồ trang trí trên nóc
đồ trang điểm
đồ tra tấn
đồ tre
đồ tre trúc
đồ triển lãm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 10:42:52