请输入您要查询的越南语单词:
单词
không trâu bắt chó đi cày
释义
không trâu bắt chó đi cày
赶鸭子上架 ; 打鸭子上架<比喻迫使做能力所不及的事情。>
tôi không biết hát, anh bắt tôi hát, không phải là không trâu bắt chó đi cày
sao? 我不会唱, 你偏叫我唱, 不是赶鸭子上架吗?
随便看
bệnh lậu
bệnh lịch
bệnh lồng ruột
bệnh lợn gạo
bệnh lợn đóng dấu
bệnh lỵ
bệnh lỵ a-míp
bệnh lỵ trực khuẩn
bệnh máu chậm đông
bệnh mãn tính
bệnh mù màu
bệnh mẩn ngứa
bệnh mắt hột
bệnh mắt lát giữa
bệnh mắt đỏ
bệnh mề đay
bệnh mốc đỏ
bệnh mụn cơm
bệnh mụn rộp
bệnh nan y
bệnh nghề nghiệp
bệnh ngoài da
bệnh nguy kịch
bệnh nguyên thể
bệnh ngầm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 15:59:29