请输入您要查询的越南语单词:
单词
chơi diều
释义
chơi diều
放风筝 <利用风力让纸鸢在空中飞动。>
随便看
công lại
công lập
công lệ
công lịch
công lớn
công lợi
công minh
công minh liêm khiết
công môn
công mùa
công mại
công mẫu
công nghiệp
công nghiệp dệt
công nghiệp gang thép
công nghiệp hoá
công nghiệp hoá chất
công nghiệp hoá học
công nghiệp khai mỏ
công nghiệp nhiên liệu
công nghiệp nhẹ
công nghiệp nặng
công nghiệp quân sự
công nghiệp quốc phòng
công nghiệp than đá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 7:21:52