请输入您要查询的越南语单词:
单词
miền bể
释义
miền bể
miền biển
随便看
tính chất biệt lập
tính chất của thuốc
tính chất khác nhau
tính chất khí
tính chất vật lý
tính chất đặc biệt
tính chậm chạp
tính chịu nén
tính chủ động
tính cách riêng
tính cách thật
tính có thể kéo dài
tính căn
tính cảm ứng nhiệt
tính cản điện
tính cộng
tính cứng
tính danh
tính di trú
tính dát mỏng được
tính dẫn
tính dẫn nhiệt
tính dẻo
tính dễ vỡ
tính giai cấp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 0:52:43