请输入您要查询的越南语单词:
单词
miếu thờ Khổng Tử
释义
miếu thờ Khổng Tử
文庙 <旧时祭祀孔子的庙。>
随便看
trổ đòng đòng
trỗi dậy
trội
trội hơn
trội hơn hẳn
trội nhất
trội vượt
trội về
trộm
trộm cướp
trộm cắp gian tà
trộm cắp lừa đảo
trộm nghĩ
trộm trèo tường khoét vách
trộm vụng
trộm đi rồi mới đóng cửa
trộm đạo
trộn
trộn của giả vào
trộn gỏi
trộn hạt giống với thuốc
trộn lẫn
trộn lẫn làm một
trộn thuốc vào hạt giống
trộn đều
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 5:06:55