请输入您要查询的越南语单词:
单词
chơi trò chơi
释义
chơi trò chơi
游乐 <游玩嬉戏。>
chỗ chơi trò chơi
游乐场。
tốp thanh niên đang hăng say chơi trò chơi ở công viên.
青年们在公园尽情游乐。
随便看
giường làm bằng vải bạt
giường lò
giường lò-xo
giường ngủ
giường nhỏ
giường nằm
giường phản
giường sưởi
giường treo
giường vải
giường xếp
giường đất
giường đệm
giường đỡ đẽ
giạ
giạc
giạm
giạm bán
giạm hỏi
giạng
giạng chân
giạng thẳng chân
giạt
giạt xuống
giả
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/21 7:00:55