请输入您要查询的越南语单词:
单词
súc vật
释义
súc vật
畜 <禽兽, 多指家畜。>
súc vật.
牲畜
。
畜生; 畜产 <泛指禽兽(也用做骂人的话)。>
牲畜 <家畜。>
súc vật gia cầm.
牲畜家禽。
畜产 <人所饲养的牛、马、鸡、犬等牲畜。 >
随便看
hữu dụng
hữu dực
hữu hiệu
hữu hình
hữu hạn
hữu hảo
hữu hồn vô cốt
hữu khuynh
gắn xi
gắp
gắp lửa bỏ tay người
gắp số
gắp thêm
gắp thăm
gắp ăn
gắt
gắt cổ
gắt củ kiệu
gắt dầu
gắt gao
gắt gỏng
gắt ầm
gằm
gằm ghè
gằn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 2:41:51