请输入您要查询的越南语单词:
单词
chưa chừng
释义
chưa chừng
保不定; 保不齐; 保不住 <难免; 可能。>
thời tiết kiểu này khó nói lắm, chưa chừng sẽ có mưa đấy
这个天儿很难说, 保不住会下雨。 背不住 <备不住>
不见得 <不一定。>
随便看
kỷ luật quân đội
kỷ luật đảng
kỷ lục
kỷ nguyên
kỷ nguyên mới
kỷ niên
kỷ niệm chương
kỷ niệm ngày thành lập trường
kỷ Oóc-đô
kỷ Phấn trắng
kỷ péc-mi
kỷ Tam Điệp
kỷ thứ ba
kỷ thứ tư
kỷ thực
kỷ trà
kỷ vật
kỷ yếu
kỷ Đê-vôn
kỷ đệ tam
nghe hay
nghe hoài không chán
nghe hơi nồi chõ
nghe lén
nghe lọt tai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/21 1:23:13